--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phòng tuyến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phòng tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng tuyến
+
Defence perimeter, defence line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng tuyến"
Những từ có chứa
"phòng tuyến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pierce
defence
snow
hall
snowy
chamber
line
saloon
preventive
preventative
more...
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
phòng tuyến
:
Defence perimeter, defence line
+
absent-minded
:
lơ đãng
+
chippy
:
(từ lóng) khô khan, vô vị